Loading data. Please wait
EN 1048Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00
| General criteria for the operation of testing laboratories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat exchangers; air cooled liquid coolers "dry coolers"; test procedure for establishing the performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1048 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1048 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat exchangers - Air cooled liquid coolers ('dry coolers') - Test procedures for establishing the performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1048 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat exchangers - Air cooled liquid coolers ('dry coolers') - Test procedures for establishing the performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1048 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1048 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat exchangers; air cooled liquid coolers "dry coolers"; test procedure for establishing the performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1048 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat exchangers - Air cooled liquid coolers "dry coolers" - Test methods for establishing the performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1048 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |