Loading data. Please wait

ISO 407

Small medical gas cylinders; Yoke-type valve connections

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1983-08-00

Liên hệ
Cancels and replaces ISO recommendation R 407-1964. Specifies: basic dimensions; requirements for alternative designs of valve connections; dimensions and positions for the holes and pins for the uotlet connections. Appies to small medical gas cylinders used for patient care, including therapeutic, diagnostic and prophylactic applications, in hospitals an dfor emergency treatment.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 407
Tên tiêu chuẩn
Small medical gas cylinders; Yoke-type valve connections
Ngày phát hành
1983-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 477-1 (1979-09), IDT * DIN 477-8 (1980-12), IDT * BS 1319 (1976-10-29), IDT * DS 728 (1956), IDT * NF S90-110 (1967-10-01), MOD * JIS B 8246 (1996-03-01), NEQ * JIS T 7206 (1989-10-25), NEQ * OENORM M 7390-6 (1987-11-01), MOD * SS 2232 (1987-06-03), NEQ * TS 4536 (1985-06-07), IDT * AMD 3029 (1979), IDT * AMD 4603 (1984), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 407 (1991-12)
Small medical gas cylinders; pin-index yoke-type valve connections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 407
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 407 (2004-11)
Small medical gas cylinders - Pin-index yoke-type valve connections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 407
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 407 (1991-12)
Small medical gas cylinders; pin-index yoke-type valve connections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 407
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 407 (1983-08)
Small medical gas cylinders; Yoke-type valve connections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 407
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acetylene * Air * Ammonia * Argon * Boron trifluoride * Butadiene * Butane * Butylene * Carbon dioxide * Carbon oxides * Carbonic acid * Carbonyl chloride * Chlorine * Compressed air * Conglomerates * Cyanogen * Dimensions * Dimethylamine * Fire extinguishers (built-in) * Gas cylinders * Gas pressure vessels * Gas valves * Gases * Group 0 elements * Helium * Hydrocyanic acid * Hydrogen * Hydrogen bromide * Hydrogen chloride * Hydrogen cyanide * Hydrogen sulphide * Krypton * Light (magnitude) * Liquefied petroleum gas * Medical equipment * Medical sciences * Medicine * Methane * Methyl bromide * Methyl chloride * Methylamine * Neon * Nitrogen * Nitrous oxide * Oxygen * Pipe fittings * Pressure vessels * Propane * Stop valves * Sulphur dioxide * Sulphur hexafluoride * Test pressure * Threads * Town gas * Valve yokes * Valves * Vinyl chloride * Inflammable * Hydrocarbons * Fire extinguishers * Carbon oxychloride * Bottles * Non-combustible * Nitrogen tetroxide * Compressed gas equipment * Connections * Combustible * Propylene * Compacted * Methyl mercaptan * Discharge connections * Taking-out * Gas mixtures * Left sides * Chlorocyane * Mobile * Right sides * Hydrogen phosphide * Volumes * Nitrogen oxides * Trimethylamines * Boron trichlorides * Test gases * Liquefied * Side support * Lines
Số trang
16