Loading data. Please wait

ISO/IEC 10373-2

Identification cards - Test methods - Part 2: Cards with magnetic stripes

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2006-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 10373-2
Tên tiêu chuẩn
Identification cards - Test methods - Part 2: Cards with magnetic stripes
Ngày phát hành
2006-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 10373-2 (2007), IDT * BS ISO/IEC 10373-2 (2006-05-31), IDT * GB/T 17554.2 (2015), IDT * JIS X 6305-2 (2010-02-22), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 10373-2-07 (2007-11-01), IDT * GOST R ISO/IEC 10373-2 (2010), IDT * TS ISO/IEC 10373-2 (2012-01-31), IDT * CSN ISO/IEC 10373-2 (2011-07-01), IDT * DS/ISO/IEC 10373-2 (2007-03-28), IDT * NEN-ISO/IEC 10373-2:2006 en (2006-05-01), IDT * SANS 10373-2:2007 (2007-02-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60454-2*CEI 60454-2 (1994-11)
Specification for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes - Part 2: Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60454-2*CEI 60454-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (2002-02)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (2007-05)
Paints and varnishes - Cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3274 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4288 (1996-08)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4288
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-7 (2004-07)
Identification cards - Recording technique - Part 7: Magnetic stripe - High coercivity, high density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-7
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-2 (2001-02) * ISO/IEC 7811-6 (2001-02)
Thay thế cho
ISO/IEC 10373-2 (1998-12)
Identification cards - Test methods - Part 2: Cards with magnetic stripes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10373-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 10373-2 (2006-01)
Thay thế bằng
ISO/IEC 10373-2 (2015-01)
Identification cards - Test methods - Part 2: Cards with magnetic stripes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10373-2
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 10373-2 (2015-01)
Identification cards - Test methods - Part 2: Cards with magnetic stripes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10373-2
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10373-2 (2006-04)
Identification cards - Test methods - Part 2: Cards with magnetic stripes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10373-2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10373-2 (1998-12)
Identification cards - Test methods - Part 2: Cards with magnetic stripes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10373-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 10373-2 (2006-01) * ISO/IEC DIS 10373-2 (1998-02)
Từ khóa
Data processing * Data storage * Definitions * Identity cards * Magnetic stripes * Testing
Số trang
28