Loading data. Please wait
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-86: Particular requirements for electric fishing machines (IEC 60335-2-86:2002, modified + A1:2005); German version EN 60335-2-86:2003 + A1:2005
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2006-02-00
Amendment 1 - Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-86: Particular requirements for electric fishing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-86 AMD 1*CEI 60335-2-86 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 65.150. Ðánh cá và nuôi cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests, Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) (IEC 60068-2-52:1996); German version EN 60068-2-52:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification (IEC 61032:1997); German version EN 61032:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61032*VDE 0470-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-87: Particular requirements for electrical animal-stunning equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-2-87*CEI 60335-2-87 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-86: Particular requirements for electric fisching machines (IEC 60335-2-86:2002, modified); German version EN 60335-2-86:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-86*VDE 0686 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 65.150. Ðánh cá và nuôi cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-86: Particular requirements for electric fishing machines (IEC 60335-2-86:2002, modified + A1:2005); German version EN 60335-2-86:2003 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-86*VDE 0686 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 65.150. Ðánh cá và nuôi cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Installation of electro-fishing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57136*VDE 0136 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 65.150. Ðánh cá và nuôi cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fishing apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57686*VDE 0686 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 65.150. Ðánh cá và nuôi cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-86: Particular requirements for electric fisching machines (IEC 60335-2-86:2002, modified); German version EN 60335-2-86:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-86*VDE 0686 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 65.150. Ðánh cá và nuôi cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 2-86: Particular requirements for electric fishing machines (IEC 60335-2-86:1998, modified); German version EN 60335-2-86:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-86*VDE 0686 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 65.150. Ðánh cá và nuôi cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of electro-fishing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0136 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 65.150. Ðánh cá và nuôi cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Installation of electro-fishing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0136*VDE 0136 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 65.150. Ðánh cá và nuôi cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electro fishing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0686 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 65.150. Ðánh cá và nuôi cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric fishing apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0686*VDE 0686 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 65.150. Ðánh cá và nuôi cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |