Loading data. Please wait

CSN IEC 60050-826

International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations

Số trang: 128
Ngày phát hành: 2006-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CSN IEC 60050-826
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Ngày phát hành
2006-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08), IDT
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CSN 33 0050-826:1996-10-01
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CSN IEC 60050-826*CSN 33 0050-826:1996-10-01
Từ khóa
terminology * vocabulary * electricity * electrical engineering * electrical equipment * electrical installations * construction materials * buildings * electrical testing * voltage * electromagnetism * electrical safety * energy supply systems (buildings) * Electromagnetism * Electrical engineering * Buildings * Stress * Construction materials * Protection against electric shocks * Energy supply systems (buildings) * Electrical safety * Electrical testing * Terminology * Electricity * Electrical equipment * Voltage * Vocabulary * Electrical installations
Số trang
128