Loading data. Please wait
Draughting media for technical drawings. Natural tracing paper.
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1993-10-01
| Writing paper and certain classes of printed matter. Trimmed sizes. A and B series. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF Q02-000*NF EN 20216 |
| Ngày phát hành | 1991-10-01 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.10. Giấy văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper and board. Accelerated ageing. Part 1 : dry heat treatment. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF Q03-035-1*NF ISO 5630-1 |
| Ngày phát hành | 1987-11-01 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper and board - Determination of smoothness (Bekk method) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5627 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper; Determination of tearing resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1974 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |