Loading data. Please wait

ISO 2110

Information technology; data communication; 25-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1989-10-00

Liên hệ
Specifies the 25-pin connector and assignment of connector pin number at the interface between data terminal equipment and data circuit-terminating equipment or automatic calling equipment. Applicable to voice band modems, public data network facilities, telegraph signal converters, and automatic calling equipment where CCITT Recommendations V.24 and V.28 are valid.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2110
Tên tiêu chuẩn
Information technology; data communication; 25-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Ngày phát hành
1989-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
90/61225 DC (1990-02-13), IDT * BS ISO 2110 (1991-01-31), IDT * GB/T 15125 (1994), IDT * NF Z66-200 (1990-08-01), IDT * CSA ISO 2110 (1989-01-01), IDT * SS-ISO 2110 (1990-06-06), IDT * UNE 71200 (1998-06-30), IDT * NEN-ISO 2110, IDT * SFS-ISO 2110 (1991), IDT * STN ISO 2110 (1995-12-01), IDT * CSN ISO 2110 (1994-07-01), IDT * DS/ISO 2110 + Amd.1 (1995-01-06), IDT * NEN-ISO 2110:1991 en (1991-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-581*CEI 60050-581 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-2*CEI 60807-2 (1985)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz. Part 2 : Detail specification for a range of connectors with round contacts. Fixed solder contact types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-2*CEI 60807-2
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8480 (1987-11)
Information processing; Data communication; DTE/DCE interface back-up control operation using the 25-pole connector
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8480
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T S.16 (1988) * ITU-T V.19 (1988-11) * ITU-T V.20 (1988-11) * ITU-T V.21 (1988-11) * ITU-T V.22 (1988-11) * ITU-T V.22bis (1988-11) * ITU-T V.23 (1988-11) * ITU-T V.24 (1988) * ITU-T V.25 (1988) * ITU-T V.25bis (1988) * ITU-T V.26 (1988-11) * ITU-T V.26bis (1988-11) * ITU-T V.26ter (1988-11) * ITU-T V.27 (1988-11) * ITU-T V.27bis (1988-11) * ITU-T V.27ter (1988-11) * ITU-T V.28 (1988) * ITU-T V.29 (1988-11) * ITU-T V.31 (1988-11) * ITU-T V.31bis (1988-11) * ITU-T V.32 (1988) * ITU-T V.33 (1988-11) * ITU-T X.20 (1988-11) * ITU-T X.20bis (1988-11) * ITU-T X.21bis (1988-11) * ITU-T X.24 (1988-11)
Thay thế cho
ISO 2110 (1980-07) * ISO/DIS 2110 (1985-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2110 (1989-10)
Information technology; data communication; 25-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2110
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2110 (1985-11) * ISO 2110 (1980-07)
Từ khóa
Communication equipment * Connecting equipment * Data processing * Data transmission * Dimensions * Electric connectors * Electric pins * Electric plugs * Information exchange * Interfaces (data processing) * Layout * Multi-contact connectors * Network interconnection * Numbering * Numerical designations * Specifications * Connectors * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Data exchange * Interfaces
Số trang
13