Loading data. Please wait
Information technology; data communication; 25-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1989-10-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-581*CEI 60050-581 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz. Part 2 : Detail specification for a range of connectors with round contacts. Fixed solder contact types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60807-2*CEI 60807-2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads; General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; Data communication; DTE/DCE interface back-up control operation using the 25-pole connector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8480 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communication; 25-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2110 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |