Loading data. Please wait

ASTM E 2035

Standard Terminology Relating to Forensic Psychophysiology

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2011-00-00

Liên hệ
1.1 This is a compilation of terms and corresponding definitions used in forensic psychophysiology. Legal or scientific terms that generally are understood or defined adequately in other readily available sources may not be included. 1.2 A definition is a single sentence with additional information included in notes. It is reviewed every five years, and the year of the last review or revision is appended. 1.3 Definitions identical to those published by another standards organization or ASTM committee are identified with the abbreviation of the name of the organization or the identifying document and ASTM committee; for example, ASME is the American Society of Mechanical Engineering. 1.4 Definitions of terms specific to a particular field are identified with an abbreviation.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM E 2035
Tên tiêu chuẩn
Standard Terminology Relating to Forensic Psychophysiology
Ngày phát hành
2011-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM E 2035a (2010)
Thay thế bằng
ASTM E 2035 (2012)
Standard Terminology Relating to Forensic Psychophysiology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 2035
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.160. Luật. Hành chính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM E 2035 (2012)
Standard Terminology Relating to Forensic Psychophysiology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 2035
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.160. Luật. Hành chính
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 2035 (2011)
Standard Terminology Relating to Forensic Psychophysiology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 2035
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.160. Luật. Hành chính
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 2035 (2010)
Standard Terminology Relating to Forensic Psychophysiology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 2035
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.160. Luật. Hành chính
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 2035 (2007)
Standard Terminology Relating to Forensic Psychophysiology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 2035
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.160. Luật. Hành chính
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 2035 (2005)
Standard Terminology Relating to Forensic Psychophysiology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 2035
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.020. Xã hội học. Nhân khẩu học
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 2035 (2004)
Standard Terminology Relating to Forensic Psychophysiology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 2035
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.020. Xã hội học. Nhân khẩu học
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 2035 (2003)
Standard Terminology Relating to Forensic Psychophysiology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 2035
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.020. Xã hội học. Nhân khẩu học
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 2035 (2002)
Standard Terminology Relating to Forensic Psychophysiology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 2035
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.020. Xã hội học. Nhân khẩu học
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 2035 (2001)
Standard Terminology Relating to Forensic Psychophysiology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 2035
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.020. Xã hội học. Nhân khẩu học
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 2035 (1999)
Standard Terminology Relating to Forensic Psychophysiology
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 2035
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.020. Xã hội học. Nhân khẩu học
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 2035a (2010) * ASTM E 2035a (2005) * ASTM E 2035a (2001)
Từ khóa
Definitions * Diagnostic equipment * Forensic medicine * Preservation of evidence * Terminology
Số trang
4