Loading data. Please wait
ISO 13918Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1998-11-00
| Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6947 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 724 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Threaded components; electroplated coatings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4042 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
| Ngày phát hành | 1978-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13918 |
| Ngày phát hành | 2008-02-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13918 |
| Ngày phát hành | 2008-02-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Studs and ceramic ferrules for arc stud welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13918 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |