Loading data. Please wait
Mathematical expressions for reliability, availability, maintainability and maintenance support terms (IEC 61703:2001)
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-01-00
Mathematical expressions for reliability, availability, maintainability and maintenance support terms (IEC 61703:2001); German version EN 61703:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61703 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mathematical expressions for reliability, availability, maintainability and maintenance support terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-344*NF EN 61703 |
Ngày phát hành | 2002-06-01 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mathematical expressions for reliability, availability, maintainability and maintenance support terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61703*CEI 61703 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mathematical expressions for reliability, availability, maintainability and maintenance support terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 61703 |
Ngày phát hành | 2002-09-01 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mathematical expressions for reliability,availability, maintainability and maintenance support terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 61703 |
Ngày phát hành | 2002-07-04 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61703, Ed. 1: Mathematical expressions for reliability, availability, maintainability and maintenance support terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61703 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mathematical expressions for reliability, availability, maintainability and maintenance support terms (IEC 61703:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61703 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61703, Ed. 1: Mathematical expressions for reliability, availability, maintainability and maintenance support terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61703 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |