Loading data. Please wait
ISO/DIS 9386-1Power-operated lifting platforms for persons with impaired mobility; rules for safety, dimensions and functional operation; part 1: travel up to 1,8 m
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1987-05-00
| Low-voltage controlgear. Part 1 : Contactors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60158-1*CEI 60158-1 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel wire ropes; Vocabulary Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2532 |
| Ngày phát hành | 1974-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydraulic fluid power; General rules for the application of equipment to transmission and control systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4413 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment; Index and synopsis Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power-operated lifting platforms for persons with impaired mobility - Rules for safety, dimensions and functional operation - Part 1: Vertical lifting platforms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9386-1 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 53.020.99. Thiết bị nâng khác 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power-operated lifting platforms for persons with impaired mobility; rules for safety, dimensions and functional operation; part 1: travel up to 1,8 m | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 9386-1 |
| Ngày phát hành | 1987-05-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |