Loading data. Please wait

ISO 9809-2

Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 2: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater than or equal to 1100 MPa

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9809-2
Tên tiêu chuẩn
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 2: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater than or equal to 1100 MPa
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 9809-2:2010*SABS ISO 9809-2:2010 (2010-11-10)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing Part 2: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater than or equal to 1 100 MPa
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 9809-2:2010*SABS ISO 9809-2:2010
Ngày phát hành 2010-11-10
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9809-2 (2010-10), IDT * ABNT NBR ISO 9809-2 (2014-02-03), IDT * BS EN ISO 9809-2 (2010-06-30), IDT * EN ISO 9809-2 (2010-04), IDT * NF A49-901-2 (2010-06-01), IDT * SN EN ISO 9809-2 (2010-08), IDT * OENORM EN ISO 9809-2 (2010-08-01), IDT * PN-EN ISO 9809-2 (2010-06-09), IDT * SS-EN ISO 9809-2 (2010-04-16), IDT * UNE-EN ISO 9809-2 (2010-10-20), IDT * GOST R 53258 (2009), IDT * UNI EN ISO 9809-2:2010 (2010-11-25), IDT * STN EN ISO 9809-2 (2010-08-01), IDT * CSN EN ISO 9809-2 (2010-12-01), IDT * DS/EN ISO 9809-2 (2010-07-19), IDT * JS 2124-2 (2015-04-16), IDT * NEN-EN-ISO 9809-2:2010 en (2010-05-01), IDT * SABS ISO 9809-2:2010 (2010-11-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9329-1 (1989-07)
Seamless steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steels with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9329-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9712 (2005-02)
Non-destructive testing - Qualification and certification of personnel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9712
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 148-1 (2009-11) * ISO 6506-1 (2005-12) * ISO 6508-1 (2005-12) * ISO 6892-1 (2009-08) * ISO 7438 (2005-06) * ISO 11114-1 (1997-10) * ISO 13769 (2007-12)
Thay thế cho
ISO 9809-2 (2000-06) * ISO/FDIS 9809-2 (2009-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9809-2 (2010-04)
Gas cylinders - Refillable seamless steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 2: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater than or equal to 1100 MPa
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9809-2
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4705 (1983-07)
Refillable seamless steel gas cylinders
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4705
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9809-2 (2009-12) * ISO/DIS 9809-2 (2008-04) * ISO/DIS 9809-2 (2006-09) * ISO 9809-2 (2000-06) * ISO/FDIS 9809-2 (1999-08) * ISO/DIS 9809-2 (1997-05)
Từ khóa
Acceptance inspection * Annealed * Bottles * Bottling * Chemical composition * Definitions * Design * Gas cylinders * Gas pressure vessels * Heat-treatable steels * Materials * Materials specification * Mathematical calculations * Normalized * Qualification approval * Refillable * Seamless * Shaping * Specification (approval) * Steel cylinders * Steel products * Tensile strength * Testing * Testing requirements * Transportable * Presentations * Drawing of
Số trang
45