Loading data. Please wait
Water quality - Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) - Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea acid addition (ISO 5815:1989, modified); German version EN 1899-1:1998
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1998-05-00
Water analysis - Guidelines for the determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC); German version EN 1484-1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1484 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of dissolved oxygen; iodometric method (ISO 5813:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25813 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of dissolved oxygen; electrochemical probe method (ISO 5814:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25814 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of permanganate index (ISO 8467:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8467 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; determination of the chemical oxygen demand | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6060 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Vocabulary - Part 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6107-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of free chlorine and total chlorine; Part 1 : Titrimetric method using N,N-diethyl-1,4-phenylenediamine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7393-1 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of free chlorine and total chlorine; Part 2 : Colorimetric method using N,N-diethyl-1,4-phenylenediamine, for routine control purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7393-2 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Guidelines for the determination of total organic carbon (TOC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8245 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; parameters characterizing effects and substances (group H); determination of biochemical oxygen demand after n days, BODn, using the dilution method (H 51) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38409-51 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) - Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea acid addition (ISO 5815:1989, modified); German version EN 1899-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1899-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; parameters characterizing effects and substances (group H); determination of biochemical oxygen demand after n days, BODn, using the dilution method (H 51) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 38409-51 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |