Loading data. Please wait

ISO 20347 AMD 1

Personal protective equipment - Occupational footwear; Amendment 1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2007-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 20347 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Personal protective equipment - Occupational footwear; Amendment 1
Ngày phát hành
2007-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 20347 (2007-12), IDT * EN ISO 20347/A1 (2007-09), IDT * NF S73-504/A1 (2007-11-01), IDT * OENORM EN ISO 20347 (2008-03-01), IDT * PN-EN ISO 20347/A1 (2007-11-16), IDT * PN-EN ISO 20347/A1 (2008-12-19), IDT * SS-EN ISO 20347/A1 (2007-09-13), IDT * UNE-EN ISO 20347/A1 (2008-10-22), IDT * TS EN ISO 20347/A1 (2009-04-28), IDT * UNI EN ISO 20347:2008 (2008-03-06), IDT * CSN EN ISO 20347 (2005-03-01), IDT * DS/EN ISO 20347/A1 (2007-11-19), IDT * NEN-EN-ISO 20347:2004/A1:2007 en (2007-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 20344 AMD 1 (2007-09)
Personal protective equipment - Test methods for footwear; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20344 AMD 1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20347 (2004-08)
Thay thế cho
ISO 20347 FDAM 1 (2007-05)
Thay thế bằng
ISO 20347 (2012-02)
Personal protective equipment - Occupational footwear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20347
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 20347 (2012-02)
Personal protective equipment - Occupational footwear
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20347
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20347 AMD 1 (2007-09)
Personal protective equipment - Occupational footwear; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20347 AMD 1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 13.340.50. Bao chân bảo vệ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20347 FDAM 1 (2007-05) * ISO 20347 DAM 1 (2006-04)
Từ khóa
Accident prevention * Acids * Ambient temperature * Anti-slip * Automotive fuels * Balances * Bases (chemical) * Bending behaviour * Boots * Bottom * Caps (closures) * Chemical properties * Clamping devices * Classification * Classification systems * Codes * Coldness * Commercial * Conditioning * Conductive * Contact * Corrosion * Cutting tools * Cylinders * Definitions * Dimensions * Dry * Electrical safety * Electrodes * Energy consumption * Fins * Foot protective equipment * Force * Frames * Heat * Holdings * Hydrolytic resistance * Impact * Information * Insulations * Leg protection * Marking * Measuring instruments * Mechanical crimping * Mining * Nails * Nonskid * Occupational safety * Patterns * Permability * Properties * Protective clothing * Protective equipment * Protective footwear * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sand * Shafts * Shape * Shoes * Slide-blocking * Slip * Slipping * Specification * Specification (approval) * Steam * Steps * Symbols * Tear-out forces * Terms * Testing * Thermal properties * Trade * Use * Vocational clothes * Water * Waterproof * Working clothings * Working shoe * Workplace safety * Shanks * Impulses * Drop wires * Shock * Soles
Mục phân loại
Số trang
4