Loading data. Please wait

EN 50103

Guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and of EN 29002 and EN 46002 for the active (including active implantable) medical device industry

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50103
Tên tiêu chuẩn
Guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and of EN 29002 and EN 46002 for the active (including active implantable) medical device industry
Ngày phát hành
1995-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50103 (1997-04), IDT * BS EN 50103 (1996-03-15), IDT * NF C74-043 (2003-02-01), IDT * SN EN 50103 (1995), IDT * OEVE EN 50103 (1995-10-04), IDT * PN-EN 50103 (2002-08-15), IDT * SS-EN 50103 (1996-02-23), IDT * UNE-EN 50103 (1997-02-20), IDT * TS EN 50103 (2000-11-21), IDT * STN EN 50103 (2001-08-01), IDT * DS/EN 50103 (1996-11-01), IDT * NEN-EN 50103:1995 en (1995-08-01), IDT * SFS-EN 50103 (1996-01-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 29001 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29001
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46001 (1993-10)
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29001
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46001
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46002 (1993-10)
Quality systems; medical devices; particular requirements for the application of EN 29002
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46002
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (1987-03) * ISO 9002 (1988)
Thay thế cho
prEN 50103 (1992-03)
Guidance on the application of ISO 9001/EN 46001 and ISO 9002/EN 46002 for the active (including active implantable) medical device industry
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50103
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61272 (1993-10)
Draft IEC 61272: guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and EN 29002 and EN 46002 for the active (including active implantable) medical device industry
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61272
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50103 (1995-06)
Guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and of EN 29002 and EN 46002 for the active (including active implantable) medical device industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50103
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50103 (1992-03)
Guidance on the application of ISO 9001/EN 46001 and ISO 9002/EN 46002 for the active (including active implantable) medical device industry
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50103
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61272 (1993-10)
Draft IEC 61272: guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and EN 29002 and EN 46002 for the active (including active implantable) medical device industry
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61272
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Active * After-sales services * Applications * Auditing * Bearings * Bills of exchange * Conduits * Corrrections * Definitions * Delivery conditions * Developments * Editing * Electric appliances * Electrical medical equipment * Electromedicine * Entrances * Evaluations * Examination (quality assurance) * Final test * Guidelines * Handling * Implants (surgical) * Industries * Instructions * Marking * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Methods * Organization * Packages * Planning * Process * Production * Products * Quality assurance * Quality management * Responsibility * Shipping * Standards * Statistics * Steering gear * Surveillance (approval) * Terminology * Testing * Training * Treatment * Pipelines * Cords * Storage * Implementation * Use * Electric cables
Số trang