Loading data. Please wait

IEC 60794-3-12*CEI 60794-3-12

Optical fibre cables - Part 3-12: Outdoor cables - Detailed specification for duct and directly buried optical telecommunication cables for use in premises cabling

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2005-06-00

Liên hệ
Presents the detailed requirements specific to duct and directly buried optical telecommunication cables for use in premises cabling to ensure compatibility with ISO 11801. The requirements of the family specification IEC 60794-3-10 are applicable to cables covered by this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60794-3-12*CEI 60794-3-12
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre cables - Part 3-12: Outdoor cables - Detailed specification for duct and directly buried optical telecommunication cables for use in premises cabling
Ngày phát hành
2005-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-850-3-12*NF EN 60794-3-12 (2006-08-01), IDT
Optical fibre Cables - Part 3-12 : outdoor cables - Detailed specification for duct and directly buried optical telecommunication cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-850-3-12*NF EN 60794-3-12
Ngày phát hành 2006-08-01
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60794-3-12 (2006-12), IDT * BS EN 60794-3-12 (2006-06-30), IDT * EN 60794-3-12 (2006-05), IDT * OEVE/OENORM EN 60794-3-12 (2007-02-01), IDT * PN-EN 60794-3-12 (2006-07-15), IDT * SS-EN 60794-3-12 (2006-10-23), IDT * STN EN 60794-3-12 (2006-10-01), IDT * CSN EN 60794-3-12 (2006-09-01), IDT * NEN-EN-IEC 60794-3-12:2006 en (2006-05-01), IDT * SANS 60794-3-12:2006 (2006-08-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2004-01)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1 (2001-07)
Optical fibre cables - Part 1-1: Generic specification; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-1*CEI 60794-1-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2 (2003-05)
Optical fibre cables - Part 1-2: Generic specification; Basic optical cable test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-1-2*CEI 60794-1-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10 (2002-03)
Optical fibre cables - Part 3-10: Outdoor cables; Family specification for duct and directly buried optical telecommunication cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-10*CEI 60794-3-10
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-10 (2004-11) * IEC 60794-3 (2001-09)
Thay thế cho
IEC 86A/1000/FDIS (2005-03) * IEC/PAS 60794-3-12 (2004-03)
Thay thế bằng
IEC 60794-3-12*CEI 60794-3-12 (2012-12)
Optical fibre cables - Part 3-12: Outdoor cables - Detailed specification for duct and directly buried optical telecommunication cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-12*CEI 60794-3-12
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60794-3-12*CEI 60794-3-12 (2005-06)
Optical fibre cables - Part 3-12: Outdoor cables - Detailed specification for duct and directly buried optical telecommunication cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-12*CEI 60794-3-12
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60794-3-12*CEI 60794-3-12 (2012-12)
Optical fibre cables - Part 3-12: Outdoor cables - Detailed specification for duct and directly buried optical telecommunication cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60794-3-12*CEI 60794-3-12
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1000/FDIS (2005-03) * IEC/PAS 60794-3-12 (2004-03) * IEC 86A/894/CDV (2003-11)
Từ khóa
Cables * Cabling * Communication cables * Conduits * Damping coefficient * Detail specification * Dimensions * Ducts (building services) * Electric cables * Electrical engineering * Fibre optics * Glass fibre cables * Glass fibres * Marking * Monomode fibres * Multimode fibres * Optical waveguides * Outside cables * Ratings * Specification * Specification (approval) * Telecommunication * Underground cables * Vapours * Cords * Pipelines
Mục phân loại
Số trang
26