Loading data. Please wait
ISO/IEC 8825-1 AMD 1Information technology - ASN.1 encoding rules - Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER); Amendment 1: Relative object identifiers
Số trang: 1
Ngày phát hành: 2000-12-00
| Information Technology - ASN.1 Encoding Rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) - AMENDMENT 1: Relative Object Identifiers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS/ISO/IEC 8825-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Relative object identifiers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.690 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-1 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - ASN.1 encoding rules - Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER); Amendment 1: Relative object identifiers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-1 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825-1 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
| Trạng thái | Có hiệu lực |