Loading data. Please wait

ETS 300099

Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)

Số trang: 167
Ngày phát hành: 1992-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300099
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Ngày phát hành
1992-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300099 (1993-04), IDT * SN ETS 300099 (1992-08), IDT * OENORM ETS 300099 (1993-08-01), IDT * SS-ETS 300099 (1993-01-04), IDT * ETS 300099:1992 en (1992-08-01), IDT * STN ETS 300 099 (1994-02-01), IDT * CSN ETS 300 099 (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300007 (1991-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300007
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300048 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Services (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the B channel of the user access; basic and primary rate
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300048
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300049 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D channel of the user access; basic and primary rate
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300049
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-2 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control; Specification Description Language (SDL) diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300011 (1991-12) * ETS 300125 (1990) * ITU-T E.164 (1988) * ITU-T E.165 (1988-11) * ITU-T E.166 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.232 (1988) * ITU-T I.324 (1988) * ITU-T I.412 (1988-11) * ITU-T Q.932 (1988) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.31 (1988) * ITU-T X.32 (1988) * ITU-T X.75 (1988) * ITU-T X.121 (1988) * ITU-T X.122 (1988)
Thay thế cho
prETS 300099 (1991-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler Access Point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300099
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300099 (1998-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300099
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300099 (1998-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300099
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300099 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300099
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300099 (1991-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler Access Point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300099
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300099 (1990-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler Access Point Interface (PHI) for the provision of prETS 300007 (CCITT recommendation X.31) packet mode services (T/NA2(89)10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300099
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication transmission lines * Data network * Data transfer * ETSI * Integrated services digital network * Interfaces (data processing) * ISDN * Packet switching networks * Specification * Subscriber line circuit * Subscriber's station * Switching equipment * Switching network * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
167