Loading data. Please wait

prETS 300590

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)

Số trang: 124
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300590
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GSM 01.04 * GSM 03.03 * GSM 03.09 * GSM 04.08 * GSM 04.21 * GSM 05.01 * GSM 05.02 * GSM 05.03 * GSM 05.04 * GSM 05.05 * GSM 05.08 * GSM 05.10 * GSM 05.90 * GSM 08.02 * GSM 08.06 * GSM 08.20 * GSM 12.00 * GSM 12.01 * GSM 12.02 * GSM 12.03 * GSM 12.04 * GSM 12.05 * GSM 12.06 * GSM 12.07 * GSM 12.10 * GSM 12.11 * GSM 12.13 * GSM 12.14 * GSM 12.20 * GSM 12.21 * GSM 12.22
Thay thế cho
prETS 300590 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); mobile-services switching centre - base station system (MSC-BSS) interface; layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300590
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300590*GSM 08.08 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300590*GSM 08.08 Version 4.12.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre-Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08 Version 4.12.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile-services Switching Centre-Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300590 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300590
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300590 (1994-05) * prETS 300590 (1993-10)
Từ khóa
Base stations * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * European * Interfaces * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Physical layers * Public * Radiotelephone traffic * Switching equipment * Telecommunication * Telecommunications * Terminal devices * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
124