Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility - Basic immunity standard - Surge immunity tests
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-10-00
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulse techniques and apparatus. Part 1 : Pulse terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60469-1*CEI 60469-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; surge immunity tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 50142 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Basic immunity standard - Surge immunity tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 50142 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; basic immunity standard; surge immunity tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 50142 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatbility; basic immunity standard; surges; immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 50142 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |