Loading data. Please wait
ISO 4617-2Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 2 Trilingual edition
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1982-11-00
| Paints and varnishes - List of equivalent terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - List of equivalent terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; List of equivalent terms; Part 2 Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4617-2 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |