Loading data. Please wait

ASTM F 2792

Standard Terminology for Additive Manufacturing Technologies

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2009-00-00

Liên hệ
1.1 This terminology includes terms, definitions of terms, descriptions of terms, nomenclature, and acronyms associated with additive-manufacturing (AM) technologies in an effort to standardize terminology used by AM users, producers, researchers, educators, press/media and others. Note 1 -The subcommittee responsible for this standard will review definitions on a three-year basis to determine if the definition is still accurate as stated. Revisions will be made when determined to be necessary.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM F 2792
Tên tiêu chuẩn
Standard Terminology for Additive Manufacturing Technologies
Ngày phát hành
2009-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ASTM F 2792 (2010)
Standard Terminology for Additive Manufacturing Technologies
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 2792
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.020. Quá trình hình thành chế tạo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM F 2792a (2012)
Standard Terminology for Additive Manufacturing Technologies,
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 2792a
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.020. Quá trình hình thành chế tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 2792 (2012)
Standard Terminology for Additive Manufacturing Technologies
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 2792
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.020. Quá trình hình thành chế tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 2792 (2010)
Standard Terminology for Additive Manufacturing Technologies
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 2792
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.020. Quá trình hình thành chế tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 2792 (2009)
Standard Terminology for Additive Manufacturing Technologies
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM F 2792
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.020. Quá trình hình thành chế tạo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Manufacturing * Manufacturing process * Mechanical engineering * Technology * Terminology * Vocabulary
Số trang
2