Loading data. Please wait
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Part 2: Shell and utilities
Số trang: 1328
Ngày phát hành: 1993-12-00
Information technology. Portable operating system interface (posix). Part 2 : shell and utilities. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z65-141*NF EN ISO/CEI 9945-2 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Portable Operating System Interface (POSIX); part 2: shell and utilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1003.2*ANSI 1003.2 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming Language FORTRAN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.9 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of currencies and funds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single byte coded graphic character sets; Part 2: Latin alphabet No. 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-2 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programming languages; C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9899 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; portable operating system interface (POSIX); part 1: system application program interface (API) [C language] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9945-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Part 1: Base definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9945-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating Systems Interface (POSIX®) - Part 2: System interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9945-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Part 3: Shell and utilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9945-3 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Part 4: Rationale | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9945-4 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) Base Specifications, Issue 7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE 9945 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Part 4: Rationale | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9945-4 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Part 3: Shell and utilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9945-3 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Part 2: System interfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9945-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Part 1: Base Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9945-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating Systems Interface (POSIX®) - Part 2: System interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9945-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Part 1: Base definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9945-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX) - Part 2: Shell and utilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9945-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Part 3: Shell and utilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9945-3 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Portable Operating System Interface (POSIX®) - Part 4: Rationale | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9945-4 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |