Loading data. Please wait
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions (consolidated version)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2009-03-01
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1005-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 4: Evaluation of working postures and movements in relation to machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1005-4 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 5: Risk assessment for repetitive handling at high frequency | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1005-5 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 1005-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions (consolidated version) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 1005-1 |
Ngày phát hành | 2009-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 1005-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |