Loading data. Please wait
Procedures for starting sessions of data transmission over the public switched telephone network
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2000-11-00
Terminal for low bit-rate multimedia communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.324 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.050.10. Thiết bị điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.30 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedure for the allocation of ITU-T defined codes for non-standard facilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.35 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Facsimile code points for use with Recommendations V.8 and V.8 bis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.66 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International interworking for Videotex services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.101 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power levels for data transmission over telephone lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.2 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operational and interworking requirements for DCEs operating in the text telephone mode | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.18 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A duplex modem operating at data signalling rates of up to 14400 bit/s for use on the general switched telephone network and on leased point-to-point 2-wire telephone-type circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.32bis |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Error-correcting procedures for DCEs using asynchronous-to-synchronous conversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.42 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for starting sessions of data transmission over the public switched telephone network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.8 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for starting sessions of data transmission over the public switched telephone network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.8 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for starting sessions of data transmission over the public switched telephone network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.8 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for starting sessions of data transmission over the general switched telephone network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.8 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for starting sessions of data transmission over the public switched telephone network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.8 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |