Loading data. Please wait
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 8: Chromium(VI) content
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2007-09-00
| Laboratory glassware; one-mark pipettes, class A and class B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12690 |
| Ngày phát hành | 1975-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH-measurement - pH measuring chains | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19263 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 7: Chromium content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-7 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photometer for analytical tests - Part 2: Technical design; classification, components, concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58960-2 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Optical cells for photometric measurements; precision rectangular spectrophotometric cells; dimensions, requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58963-2 |
| Ngày phát hành | 1983-11-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Piston-operated volumetric apparatus - Part 2: Piston pipettes (ISO 8655-2:2002); German version EN ISO 8655-2:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8655-2 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of pigments and extenders; determination of matter soluble in hydrochloric acid; chromium(VI) content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-8 |
| Ngày phát hành | 1989-07-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 8: Chromium(VI) content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-8 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of pigments and extenders; determination of matter soluble in hydrochloric acid; chromium(VI) content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-8 |
| Ngày phát hành | 1989-07-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, chromium(VI) content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-8 |
| Ngày phát hành | 1976-03-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |