Loading data. Please wait

prEN ISO 1874-1

Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation (ISO/DIS 1874-1:2008)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 1874-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation (ISO/DIS 1874-1:2008)
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1874-1 (2008-11), IDT * 08/30161535 DC (2008-11-18), IDT * T50-001-1PR, IDT * ISO/DIS 1874-1 (2008-11), IDT * OENORM EN ISO 1874-1 (2009-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN ISO 1874-1 (2010-08)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specification (ISO/FDIS 1874-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 1874-1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 16396-1 (2015-02)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system, marking of products and basis for specifications (ISO 16396-1:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16396-1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1874-1 (2010-11)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specification (ISO 1874-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1874-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1874-1 (2010-08)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specification (ISO/FDIS 1874-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 1874-1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1874-1 (2008-11)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation (ISO/DIS 1874-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1874-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Coded representation * Codes * Codification * Copolymers * Data blocks * Definitions * Designation systems * Designations * Extruding * Extrusion * Homopolymers * Injection moulding * Marking * Moulding materials * Moulding (process) * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polyamides * Properties * Thermoplastic polymers * Type designation * Encoding
Số trang
3