Loading data. Please wait

ETS 300359-1

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification

Số trang: 89
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
ISDN User-Network Layer 3 Signalling Protocols for Supplementary Services
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300359-1
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z82-359-1*NF ETS 300359-1 (1998-10-01), IDT
Integrated Services Digital Network (ISDN). Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service. Digital Subscriber Signalling System no 1 (DSS1) protocol. Part 1 : protocol specification.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z82-359-1*NF ETS 300359-1
Ngày phát hành 1998-10-01
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300359-1 (1996-07), IDT * OENORM ETS 300359-1 (1996-03-01), IDT * PN-ETS 300359-1 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300359-1 (1995-11-10), IDT * ETS 300359-1:1995 en (1995-11-01), IDT * STN ETS 300 359-1 (1999-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-2 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control; Specification Description Language (SDL) diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300195-1 (1995-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Supplementary service interactions - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300195-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300196-1 (1993-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic functional protocol for the support of supplementary services; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300196-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300267-1 (1994-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN); telephony 7 kHz and videotelephony teleservices; digital subscriber signalling system No. one (DSS 1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300267-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300358 (1995-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Functional capabilities and information flows
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300358
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991) * ITU-T I.112 (1993-03) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1993-03) * ITU-T I.221 (1993-03) * ITU-T I.411 (1993-03) * ITU-T Q.9 (1988-11) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.219 (1988-11) * ITU-T Z.100 (1988)
Thay thế cho
prETS 300359-1 (1995-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300359-1
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 300359-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification (Endorsement of the English version EN 300359-1 V 1.2.4 (1998-06) as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300359-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 300359-1 V 1.3.2 (2000-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300359-1 V 1.3.2
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300359-1 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300359-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300359-1 (1995-07)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300359-1
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300359-1 V 1.2.4 (1998-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification (Endorsement of the English version EN 300359-1 V 1.2.4 (1998-06) as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300359-1 V 1.2.4
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Blank forms * Call transmission * Characteristics * Communication equipment * Communication networks * Communication service * Conformity * Definitions * Digital signals * ETSI * Implementation * Integrated services digital network * Interfaces * Interfaces (data processing) * ISDN * PICS * Protocols * Recalls * Service definition * Signal transmission * Signalling systems * Specification * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Telephone technics * Terminal devices * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Records * Protocol implementation conformance statement
Số trang
89