Loading data. Please wait

ITU-T F.170

Operational provisions for the international public facsimile service between public bureaux (bureaufax)

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1995-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T F.170
Tên tiêu chuẩn
Operational provisions for the international public facsimile service between public bureaux (bureaufax)
Ngày phát hành
1995-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ITU-T F.170 (1992-08)
Operational provisions for the international public facsimile service between public bureaux (bureaufax)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.170
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T F.170 (1998-03)
Operational provisions for the international public facsimile service between public bureaux (Bureaufax)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.170
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T F.170 (1998-03)
Operational provisions for the international public facsimile service between public bureaux (Bureaufax)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.170
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.170 (1995-10)
Operational provisions for the international public facsimile service between public bureaux (bureaufax)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.170
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.170 (1992-08)
Operational provisions for the international public facsimile service between public bureaux (bureaufax)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.170
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.170 (1988)
Operational provisions for the international public facsimile service between public bureaux (bureaufax)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.170
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication service * Communications * Facsimile transmission * International * Telecommunication * Telecommunications * Telefax * Telematics * Transmission performance
Số trang
7