Loading data. Please wait

ISO/IEC 14496-1

Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems

Số trang: 134
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 14496-1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 14496-1 (2007), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 14496-1-05 (2005-10-01), IDT * DS/ISO/IEC 14496-1 (2007-10-22), IDT * NEN-ISO/IEC 14496-1:2004 en (2004-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 754*ANSI 754 (1985)
Binary floating-point arithmetic
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 754*ANSI 754
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-2 (1998-11)
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9613-1 (1993-06)
Acoustics; attenuation of sound during propagation outdoors; part 1: calculation of the absorption of sound by the atmosphere
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9613-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-2 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 2: video
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-2
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-3 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-3 (1998-04)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 3: Audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-3
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-7 (2004-10)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 7: Advanced Audio Coding (AAC)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-7
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-2 (2004-06)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14772-1 (1997-12)
Information technology - Computer graphics and image processing - The Virtual Reality Modeling Language - Part 1: Functional specification and UTF-8 encoding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14772-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 16262 (2002-06)
Information technology - ECMAScript language specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 16262
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-1 (1997-10) * ISO/IEC 10646-1 (2000-09) * ISO/IEC 14496-10 (2004-10) * ISO/IEC 14496-15 (2004-04) * ITU-T H.262 (2000-02) * ITU-T T.81 (1992-09)
Thay thế cho
ISO/IEC 14496-1 (2001-10)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-1 AMD 1 (2001-10)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems; Amendment 1: Extended BIFS
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-1 AMD 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-1 AMD 3 (2004-05)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems; Amendment 3: Intellectual Property Management and Protection (IPMP) extensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-1 AMD 3
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-1 AMD 4 (2003-10)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems; Amendment 1: SL extensions and AFX streams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-1 AMD 4
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-1 AMD 7 (2004-08)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems; Amendment 7: Use of AVC (Advanced Video Coding) in MPEG-4 systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-1 AMD 7
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-1 FDAM 2 (2002-08)
Thay thế bằng
ISO/IEC 14496-1 (2010-06)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 14496-1 (2010-06)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-1 AMD 1 (2001-10)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems; Amendment 1: Extended BIFS
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-1 AMD 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-1 (2001-10)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-1 (1999-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-1 (2004-11)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-1 AMD 3 (2004-05)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems; Amendment 3: Intellectual Property Management and Protection (IPMP) extensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-1 AMD 3
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-1 AMD 4 (2003-10)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems; Amendment 1: SL extensions and AFX streams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-1 AMD 4
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-1 AMD 7 (2004-08)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 1: Systems; Amendment 7: Use of AVC (Advanced Video Coding) in MPEG-4 systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-1 AMD 7
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-1 FDAM 7 (2004-04) * ISO/IEC 14496-1 FDAM 3 (2004-01) * ISO/IEC 14496-1 FDAM 4 (2003-05) * ISO/IEC 14496-1 FDAM 2 (2002-08) * ISO/IEC 14496-1 FDAM 1 (2001-05) * ISO/IEC 14496-1 FDAM 1 (2000-07) * ISO/IEC FDIS 14496-1 (1999-08)
Từ khóa
Acoustic signals * Coded representation * Coding (data conversion) * Computer graphics * Data processing * Definitions * Encoding * Formats * Functionality * Graphic data processing * Image processing * Information interchange * Information technology * Interactive * Multimedia * System architecture * System engineering * Video signals * Codification
Số trang
134