Loading data. Please wait
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2004-06-00
| Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 571-1 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4063 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6947 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Approval testing of welders - Fusion welding - Part 4: Nickel and nickel alloys (ISO 9606-4:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9606-4 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15607 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedure for metallic materials - Qualification based on pre-production welding test (ISO 15613:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15613 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |