Loading data. Please wait
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V
Số trang: 115
Ngày phát hành: 2008-07-00
Insulated bushings for alternating voltages above 1 000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60137:2010*SABS IEC 60137:2010 |
Ngày phát hành | 2010-01-27 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus - Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 Edition 2.2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Conducted disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-2 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-2 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-3 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power, Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-3 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-5 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 2: methods of measurement and procedure for determining limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 18-2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-212*CEI 60050-212 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard current ratings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60059*CEI 60059 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 5: Ability to withstand short circuit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-5*CEI 60076-5 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 7: Loading guide for oil-immersed power transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-7*CEI 60076-7 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-2*CEI 60216-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of technical grade sulfur hexafluoride (SF6) for use in electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60376*CEI 60376 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60137*CEI 60137 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bushings for alternating voltages above 1 000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60137*CEI 60137 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60137*CEI 60137 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60137*CEI 60137 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60137*CEI 60137 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |