Loading data. Please wait
Centre drills for centre holes without protecting chamfers; Type A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 866 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 25.100.30. Mũi khoan, mũi khoét, mũi doa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Centre drills for centre holes with protecting chamfer; Type B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2540 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 25.100.30. Mũi khoan, mũi khoét, mũi doa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Centre drills for centre holes with radius form; Type R | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2541 |
Ngày phát hành | 1972-12-00 |
Mục phân loại | 25.100.30. Mũi khoan, mũi khoét, mũi doa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness. Parameters and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2789 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Centre holes. Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14034 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |