Loading data. Please wait
| Standard Practice for Soil Investigation and Sampling by Auger Borings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1452 | 
| Ngày phát hành | 1980-00-00 | 
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Test Method for Penetration Test and Split-Barrel Sampling of Soils | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1586 | 
| Ngày phát hành | 1984-00-00 | 
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Practice for Thin-Walled Tube Geotechnical Sampling of Soils | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1587 | 
| Ngày phát hành | 1994-00-00 | 
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Sampling Waste and Soils for Volatile Organics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4547 | 
| Ngày phát hành | 1991-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Guide for General Planning of Waste Sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4687 | 
| Ngày phát hành | 1995-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.030.10. Chất thải rắn | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Guide for Soil Sampling from the Vadose Zone | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4700 | 
| Ngày phát hành | 1991-00-00 | 
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Guide for Core Sampling Submerged, Unconsolidated Sediments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4823 | 
| Ngày phát hành | 1995-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Practice for Decontamination of Field Equipment Used at Nonradioactive Waste Sites | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5088 | 
| Ngày phát hành | 1990-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Practice for Sampling Using a Trier Sampler | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5451 | 
| Ngày phát hành | 1993-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Guide for Acquisition of File Aerial Photography and Imagery for Establishing Historic Site-Use and Surficial Conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5518 | 
| Ngày phát hành | 1994-00-00 | 
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 37.040.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thuật chụp ảnh  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Guide for Site Characteristics for Environmental Purposes With Emphasis on Soil, Rock, the Vadose Zone and Ground Water | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5730 | 
| Ngày phát hành | 1996-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.060.10. Nước tài nguyên thiên nhiên 13.080.01. Chất lượng đất và thổ nhưỡng nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Guide for Sampling Waste Piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 6009 | 
| Ngày phát hành | 2012-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Guide for Sampling Waste Piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 6009 | 
| Ngày phát hành | 2012-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Standard Guide for Sampling Waste Piles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 6009 | 
| Ngày phát hành | 1996-00-00 | 
| Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |