Loading data. Please wait
Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions, general plan
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2011-03-00
Rolling bearings - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5593 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Symbols for quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15241 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions, general plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions, general plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions, general plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; Radial bearings; Boundary dimensions; General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; radial bearings; boundary dimensions; general plan; addendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15 ADD 1 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions - General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 15-1 |
Ngày phát hành | 1968-12-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |