Loading data. Please wait

ISO 999

Information and documentation - Guidelines for the content, organization and presentation of indexes

Số trang: 38
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
Gives guidelines for the content, arrangement and presentation of indexes to books, periodicals, reports, patent documents and other written documents, also to non-print materials, such as electronic documents, films, sound and video recordings.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 999
Tên tiêu chuẩn
Information and documentation - Guidelines for the content, organization and presentation of indexes
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 31630-1 (1988-06), MOD * BS ISO 999 (1997-02-15), IDT * GB/T 22466 (2008), NEQ * NF Z41-020 (1997-05-01), IDT * PN-ISO 999 (2001-12-27), IDT * SS-ISO 999 (1998-01-23), IDT * UNE-ISO 999 (2014-09-17), IDT * UNI ISO 999:2005 (2005-01-01), IDT * STN ISO 999 (2001-12-01), IDT * CSN ISO 999 (1998-09-01), IDT * DS/INF 121 (1998-09-07), NEQ * DS/ISO 999 (1998-09-07), IDT * SANS 438:2005 (2005-11-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5127-1 (1983-12)
Documentation and information - Vocabulary - Part 1: Basic concepts Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5127-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5127-3A (1981-12)
Information and documentation; Vocabulary - Section 3A: Acquisition, identification, and analysis of documents and data Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5127-3A
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5127-6 (1983-04)
Documentation and information - Vocabulary - Part 6: Documentary languages Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5127-6
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2788 (1986-11) * ISO 5963 (1985-12) * ISO 7154 (1983-11)
Thay thế cho
ISO 999 (1975-09)
Documentation; Index of a publication
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 999
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 999 (1993-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 999 (1996-11)
Information and documentation - Guidelines for the content, organization and presentation of indexes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 999
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 999 (1975-09)
Documentation; Index of a publication
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 999
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 999 (1993-08)
Từ khóa
Documentation * Documents * Indexes * Indexes (documentation) * Publications
Số trang
38