Loading data. Please wait

prETS 300531

European digital cellular telecommunications system (phase 2); discontinuous reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300531
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); discontinuous reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 04.08 V 3.13.0*GSM 04.08 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.08 V 3.13.0*GSM 04.08
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 05.02 V 3.8.0*GSM 05.02 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Multiplexing and Multiple Access on the Radio Path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.02 V 3.8.0*GSM 05.02
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.02 V 3.3.1*GSM 08.02 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSS-MSC interface - Interface Principles (GSM 08.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.02 V 3.3.1*GSM 08.02
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.08 V 3.10.1*GSM 08.08 (1992-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - BSS-MSC - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.08 V 3.10.1*GSM 08.08
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300531 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300531
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300531*GSM 03.13 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300531*GSM 03.13
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300531 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300531
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300531 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); discontinuous reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300531
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication systems * Digital * European * Idle position * Irregular * Mobile radio systems * Radio receivers * Radio systems * Radiotelephone traffic * Reception * Standby mode * Telecommunication * Telecommunications * Wait state * Wireless communication services
Số trang
10