Loading data. Please wait
Contact lenses - Vocabulary and classification system
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2013-03-01
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18369-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18369-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS T 0701 |
Ngày phát hành | 2005-03-25 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses - Vocabulary and classification system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS T 0701 |
Ngày phát hành | 2013-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contact lenses and contact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS T 0701 |
Ngày phát hành | 2005-03-25 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |