Loading data. Please wait
Acoustics; measurement of sound attenuation of hearing protectors; subjective method
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1984-02-00
Hearing protectors; concepts, safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32760 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of the real-ear attenuation of ear protectors at threshold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45611 |
Ngày phát hành | 1965-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Scales and sizes for plotting frequency characteristics and polar diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60263*CEI 60263 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645*CEI 60645 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Preferred frequencies for measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 266 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Reference zero for the calibration of audiometric equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 389 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of the real-ear attenuation of ear protectors at threshold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45611 |
Ngày phát hành | 1965-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attenuation; identical with ISO 4869-1:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4869-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attenuation; identical with ISO 4869-1:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4869-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of the real-ear attenuation of ear protectors at threshold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45611 |
Ngày phát hành | 1965-10-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; measurement of sound attenuation of hearing protectors; subjective method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 4869 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |