Loading data. Please wait
Sterilization; gas-sterilizers; ethyleneoxide-big-sterilizers; requirements
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1982-07-00
Identification of insulated and bare conductors by colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40705 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas sterilizers, concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-1 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas sterilizers; ethyleneoxide-big-sterilizers; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-2 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas sterilizers; ethyleneoxide-big-sterilizers; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-2 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas-sterilizers; ethyleneoxide-big-sterilizers; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-2 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods; German version EN 1422:1997+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1422 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods; German version EN 1422:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1422 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |