Loading data. Please wait

EN 840-2

Mobile waste and recycling containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1300 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices - Dimensions and design

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies dimensions and design requirements of mobile waste containers with 4 wheels, with flat lid(s) and capacity up to 1300 l to be used by trunnion and/or comb lifting device.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 840-2
Tên tiêu chuẩn
Mobile waste and recycling containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1300 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices - Dimensions and design
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 840-2 (2013-03), IDT * BS EN 840-2 (2012-12-31), IDT * NF H96-110-2 (2013-02-09), IDT * SN EN 840-2 (2013-03), IDT * OENORM EN 840-2 (2013-02-01), IDT * PN-EN 840-2 (2013-05-23), IDT * SS-EN 840-2 (2012-12-15), IDT * UNE-EN 840-2 (2013-09-11), IDT * TS EN 840-2 (2014-09-29), IDT * UNI EN 840-2:2013 (2013-01-17), IDT * STN EN 840-2 (2013-06-01), IDT * CSN EN 840-2 (2013-07-01), IDT * DS/EN 840-2 (2013-01-18), IDT * NEN-EN 840-2:2012 en (2012-12-01), IDT * SFS-EN 840-2:en (2013-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 840-5 (2012-12) * EN 840-6 (2012-12) * EN 1501-1 (2011-08) * EN 1501-5 (2011-08) * EN ISO 11469 (2000-05)
Thay thế cho
EN 840-2 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1300 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 840-2 (2012-06)
Mobile waste and recycling containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1300 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 840-2
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 840-2 (2012-12)
Mobile waste and recycling containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1300 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-2 (2004-03)
Mobile waste containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1300 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 840-2 (1997-01)
Mobile waste containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity from 500 l to 1200 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 840-2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 840-2 (2012-06)
Mobile waste and recycling containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1300 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 840-2
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-2 (2010-10)
Mobile waste containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1300 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices - Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-2 (2003-07)
Mobile waste containers - Part 2: Containers with 4 wheels with up to 1300 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices; Dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-2 (2001-05)
Mobile waste containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity from 500 l to 1200 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices, dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-2 (1996-09)
Mobile waste containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity from 500 l to 1200 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices, dimensions and design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-2 (1995-03)
Mobile waste containers - Part 2: Containers with 4 wheels with a capacity from 500 l to 1200 l with flat lid(s), for trunnion and/or comb lifting devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 840-2 (1992-08)
Mobile waste containers; part 2: containers with 2 wheels, with a capacity of 120 l
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 840-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bulk refuse containers * Communal purposes * Containers * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Discharging devices * Dumps * Dustbins * Evacuations * Flad lids * Lids * Litter bins * Marking * Materials of value * Mobile * Nominal capacity * Plastic containers * Plastics * Refuse collection * Refuse containers * Safety requirements * Shallow * Size * Specification (approval) * Sumps * Tenons * Testing * Transportable * Useful load * Volume * Waste collection * Waste disposal * Waste disposal engineering * Shaping * Tanks
Số trang
18