Loading data. Please wait

ISO/IEC 14496-2 Technical Corrigendum 2

Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual; Technical Corrigendum 2

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 14496-2 Technical Corrigendum 2
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual; Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NEN-ISO/IEC 14496-2:2000/C2:2001 en (2001-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 14496-2 (1999-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/IEC 14496-2 (2001-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 14496-2 (2004-06)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-2 (2001-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-2 Technical Corrigendum 2 (2001-02)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-2 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic signals * Coded representation * Coding (data conversion) * Data processing * Encoding * Formats * Graphic data processing * Image processing * Information interchange * Information technology * Multimedia * Video signals * Visual * Codification * Computer graphics
Số trang
25