Loading data. Please wait

ISO/IEC 12207

Information technology - Software life cycle processes

Số trang: 57
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Establishes a system for software life cycle processes with well-defined terminology. Contains processes, activities and tasks that are to be applied during the acquisition of a system that contains software, a stand-alone software product and software services.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 12207
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Software life cycle processes
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 12207:1995*SABS ISO/IEC 12207:1995 (1997-10-14)
Information technology - Software life cycle processes
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 12207:1995*SABS ISO/IEC 12207:1995
Ngày phát hành 1997-10-14
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ABNT NBR ISO/IEC 12207 (1998-10-30), IDT * BS ISO/IEC 12207 (1997-08-15), IDT * GB/T 8566 (2007), MOD * NF Z67-150 (1995-11-01), IDT * IEEE/EIA 12207.0 (1996), MOD * IEEE/EIA 12207.1 (1997), MOD * IEEE/EIA 12207.2 (1997), MOD * JIS X 0160 (1996-07-01), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 12207-96 (1996-12-31), IDT * PN-ISO/IEC 12207 (2007-05-25), IDT * SS-ISO/IEC 12207 (2003-01-31), IDT * UNE 71044 (1999-12-31), IDT * GOST R ISO/IEC 12207 (1999), IDT * TS ISO/IEC 12207 (2007-06-05), IDT * UNI CEI ISO/IEC 12207:2003 (2003-02-01), IDT * STN ISO/IEC 12207 (2000-12-01), IDT * CSN ISO/IEC 12207 (1997-11-01), IDT * DS/ISO/IEC 12207 (1998-02-09), IDT * NEN-ISO/IEC 12207:1995 en (1995-08-01), IDT * SABS ISO/IEC 12207:1995 (1997-10-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 2382-1 (1993-11)
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-20 (1990-03)
Information technology; Vocabulary; Part 20: System development
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-20
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8402 (1994-04)
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8402
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9126 (1991-12)
Information technology - Software product evaluation - Quality characteristics and guidelines for their use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9126
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/IEC DIS 12207-1 (1994-02)
Thay thế bằng
ISO/IEC 12207 (2008-02)
Systems and software engineering - Software life cycle processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 12207
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 12207 (2008-02)
Systems and software engineering - Software life cycle processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 12207
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 12207 (1995-08)
Information technology - Software life cycle processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 12207
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 12207-1 (1994-02)
Từ khóa
Computer software * Computers * Data processing * Data processing equipment * Definitions * Developments * Information technology * Maintenance * Cultivation * Software * Nursing
Số trang
57