Loading data. Please wait
Binders for paints and varnishes - Determination of saponification value - Titrimetric method (ISO 3681:1996); German version EN ISO 3681:1998
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2007-10-00
Laboratory glassware; one-mark pipettes, class A and class B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12690 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Burettes (ISO 385:2005); German version EN ISO 385:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 385 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Washers in heat resisting steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3696 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 49.030.50. Yếu tố vòng đệm và khóa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 385-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analysis of soaps; Determination of total free alkali | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 684 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes - Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 842 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of saponification value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53401 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of Saponification Value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53401 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for paints and varnishes - Determination of saponification value - Titrimetric method (ISO 3681:1996); German version EN ISO 3681:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3681 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.20. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |