Loading data. Please wait

DIN EN ISO 3681

Binders for paints and varnishes - Determination of saponification value - Titrimetric method (ISO 3681:1996); German version EN ISO 3681:1998

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2007-10-00

Liên hệ
The document specifies a titrimetric method for the determination of the esterified acid content in binders for paints and varnishes whereby free acids and acid anhydrides are necessarily included.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 3681
Tên tiêu chuẩn
Binders for paints and varnishes - Determination of saponification value - Titrimetric method (ISO 3681:1996); German version EN ISO 3681:1998
Ngày phát hành
2007-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3681 (1998-04), IDT * ISO 3681 (1996-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 12690 (1975-04)
Laboratory glassware; one-mark pipettes, class A and class B
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12690
Ngày phát hành 1975-04-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 385 (2005-07)
Laboratory glassware - Burettes (ISO 385:2005); German version EN ISO 385:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 385
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3696 (2001-09)
Aerospace series - Washers in heat resisting steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3696
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 49.030.50. Yếu tố vòng đệm và khóa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 385-1 (1984-10)
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 385-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 684 (1974-11)
Analysis of soaps; Determination of total free alkali
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 684
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06)
Raw materials for paints and varnishes - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 842
Ngày phát hành 1984-06-00
Mục phân loại 87.060.01. Thành phần sơn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15528 (2000-11) * DIN ISO 3696 (1991-06)
Thay thế cho
DIN EN ISO 3681 (1998-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 53401 (1988-06)
Determination of saponification value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53401
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53401 (1975-11)
Determination of Saponification Value
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53401
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3681 (2007-10)
Binders for paints and varnishes - Determination of saponification value - Titrimetric method (ISO 3681:1996); German version EN ISO 3681:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3681
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3681 (1998-06) * DIN 53401 (1985-09)
Từ khóa
Artificial resins * Binding agents * Chemical analysis and testing * Chemical indices * Coating materials * Definitions * Determination * Determination of content * Fats * Fatty acids * Materials testing * Oils * Paints * Plasticizers * Plastics * Resins (natural) * Saponifiable matter determination * Saponification * Saponification number * Solvents * Testing * Titrimetry * Varnishes * Volumetric analysis
Mục phân loại
Số trang
13