Loading data. Please wait
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-5: Application layer service definition - Type 5 elements
Số trang: 631
Ngày phát hành: 2014-08-00
Programmable controllers - Part 3: Programming languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-3*CEI 61131-3 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61158-1: Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 1: Overview and guidance for the IEC 61158 and IEC 61784 series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-1*CEI 61158-1 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 3-1: Data-link layer service definition - Type 1 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-3-1*CEI 61158-3-1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 4-1: Data-link layer protocol specification - Type 1 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-4-1*CEI 61158-4-1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-2: Application layer service definition - Type 2 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-2*CEI 61158-5-2 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-3: Application layer service definition - Type 3 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-3*CEI 61158-5-3 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-4: Application layer service definition - Type 4 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-4*CEI 61158-5-4 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10731 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-5: Application layer service definition - Type 5 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-5*CEI 61158-5-5 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 5-5: Application layer service definition - Type 5 elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-5-5*CEI 61158-5-5 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |