Loading data. Please wait
Medical gas pipeline systems Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum
Số trang: 150
Ngày phát hành: 2009-12-18
Anaesthetic and respiratory equipment - Compatibility with oxygen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15001 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Compressed air - Part 1: Contaminants and purity classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8573-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-flammable medical gas pipeline systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 10224:1990*SABS 0224:1990 |
Ngày phát hành | 1991-01-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |