Loading data. Please wait
Mobile waste and recycling containers - Part 4: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting devices - Dimensions and design
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2012-12-00
Mobile waste containers - Part 4: Containers with 4 wheels with capacity up to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting device; Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 840-4 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste and recycling containers - Part 4: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting devices - Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 840-4 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste and recycling containers - Part 4: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting devices - Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 840-4 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 4: Containers with 4 wheels with capacity up to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting device; Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 840-4 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 4: Containers with 4 wheels with a capacity from 750 l to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting device - Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 840-4 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 4: Containers with 4 wheels with a capacity from 750 l to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting device - Dimension and design; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 840-4/AC |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste and recycling containers - Part 4: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting devices - Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 840-4 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 4: Containers with 4 wheels with capacity up to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting device; Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 840-4 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 4: Containers with 4 wheels with a capacity from 750 l to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting device, dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 840-4 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 4: Containers with 4 wheels with a capacity from 750 l to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting device, dimension and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 840-4 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 4: Containers with 4 wheels with a capacity from 750 l to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 840-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers; part 4: containers with 4 wheels, with a capacity of 770 l with flat lid | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 840-4 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers; part 7: containers with 4 wheels, with a capacity of 1700 l with flat lid | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 840-7 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 4: Containers with 4 wheels with a capacity up to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting devices - Dimensions and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 840-4 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |