Loading data. Please wait
Fibre optic - Terminology
Số trang: 169
Ngày phát hành: 1998-08-00
| International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-731*CEI 60050-731 | 
| Ngày phát hành | 1991-10-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Fibre optic - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61931*CEI/TR3 61931 | 
| Ngày phát hành | 1998-08-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực |