Loading data. Please wait
Cycles - Safety requirements for bicycles for young children
Số trang: 43
Ngày phát hành: 2014-06-00
Standard Practice for Verification of Constant Amplitude Dynamic Forces in an Axial Fatigue Testing System | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 467 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452-1 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 2: Testing of penetrant materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452-2 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 3: Reference test blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452-3 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 4: Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452-4 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bicycle tyres and rims - Part 1: Tyre designations and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5775-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 83.160.10. Lốp xe đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles; Lighting and retro-reflective devices; Photometric and physical requirements; Part 2 : Retro-reflective devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6742-2 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-1 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 2: Flammability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-2 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 4: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-4 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 4: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use - Amendment 1: Inflatable activity toys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8124-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles for young children | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8098 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles for young children | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8098 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles for young children | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8098 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles for young children | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8098 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles for young children | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8098 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles for young children | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 8098 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles for young children (Revision of ISO 8098:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8098 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles for young children (Revision of ISO 8098:1989 and its Amendment 1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 8098 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles; safety requirements for bicycles for young children; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8098 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles; safety requirements for bicycles for young children | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8098 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cycles - Safety requirements for bicycles for young children | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8098 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 43.150. Xe đạp 97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con |
Trạng thái | Có hiệu lực |