Loading data. Please wait

prETS 300545

European digital cellular telecommunications system (phase 2); multi party (MPTY) supplementary services; stage 2 (GSM 03.84)

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300545
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); multi party (MPTY) supplementary services; stage 2 (GSM 03.84)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prETS 300544 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); call waiting (CW) and call hold (HOLD) supplementary services; stage 2 (GSM 03.83)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300544
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 01.05 * GSM 03.83
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300545 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.84)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300545
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300545*GSM 03.84 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300545*GSM 03.84
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300545 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Multi Party (MPTY) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.84)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300545
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300545 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); multi party (MPTY) supplementary services; stage 2 (GSM 03.84)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300545
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call transmission * Communication networks * Communication systems * Digital * European * Group communication * Mobile radio systems * Radiotelephone traffic * Special service * Telecommunication * Telecommunications * Wireless communication services
Số trang
28